Báo giá van shinyi, bảng giá đầy đủ van Shinyi là những câu hỏi của khách hàng trực tiếp đến Tổng Kho Valve với số lượng rất lớn. Chúng tôi sẽ chia sẻ bảng giá sản phẩm và mức giá sản phẩm đến với khách hàng quan tâm sản phẩm Van Shinyi
Tổng hợp tất cả các sản phẩm valve Shinyi
Tên sản phẩm | Tên sản phẩm | Tên sản phẩm |
Van cổng ty chìm | Van báo động | Van vòi đồng |
Van cổng ty chìm tay quay | Van xả tràn | Van cửa đồng |
Van cổng ty chìm nắp chụp | Van một chiều lá lật | Van một chiều đồng |
Van cổng ty chìm UL FM | Lăng phun | Van vòi cứu hỏa |
Van cổng ty nổi | Đầu phun | Trụ chữa cháy |
Van cổng ty nổi UL FM | Hộp van tròn | Cuộn vòi |
Van bướm tay gạt | Hộp van vuông | Van lọc chữ Y |
Van bướm tay quay | Van hút | Van một chiều |
Van bướm tín hiệu | Van giảm áp | Khớp nối mềm |
Van bướm mặt bích | Van an toàn | Trụ âm |
Van bướm động cơ điện | Van phao | Trụ cấp nước PCCC |
Van bi đồng tay gạt | Van xả khí | Van góc PCCC |
Để xem thêm các sản phẩm khác bạn có thể tham khảo danh sách sản phẩm tại danh Mục của chúng tôi: Van shinyi |
Báo giá van cổng – Van góc Shinyi
Mã SP | GVCX | GVHX | RVCX | RVHX | RRHX | EMD | RRSX | |
No | DN | Van Cổng Ty Chìm Nắp Chụp | Van Cổng Ty Chìm Tay Quay | Van Cổng Ty Chìm Nắp Chụp | Van Cổng Ty Chìm Tay Quay | Van Cổng Ty Nổi | Van Cổng Động Cơ Điện | Van cổng tín hiệu |
1 | 50 | 1,738,000 | 1,875,000 | 1,933,000 | 2,055,000 | 2,522,000 | 45,375,000 | 3,410,000 |
2 | 65 | 1,973,000 | 2,112,000 | 2,062,000 | 2,243,000 | 2,887,000 | 45,962,000 | 3,772,000 |
3 | 80 | 2,638,000 | 2,785,000 | 2,825,000 | 3,020,000 | 3,625,000 | 46,242,000 | 4,640,000 |
4 | 100 | 2,963,000 | 3,180,000 | 3,398,000 | 3,663,000 | 4,542,000 | 46,843,000 | 5,580,000 |
5 | 125 | 4,290,000 | 4,585,000 | 4,388,000 | 4,683,000 | 6,180,000 | 49,527,000 | 7,692,000 |
6 | 150 | 5,197,000 | 5,503,000 | 6,018,000 | 6,328,000 | 7,642,000 | 50,297,000 | 9,277,000 |
7 | 200 | 8,192,000 | 8,638,000 | 8,520,000 | 9,153,000 | 10,445,000 | 57,543,000 | 12,538,000 |
8 | 250 | 11,260,000 | 11,760,000 | 13,238,000 | 14,042,000 | 15,827,000 | 62,010,000 | 17,723,000 |
9 | 300 | 15,807,000 | 16,767,000 | 18,338,000 | 19,248,000 | 21,430,000 | 66,387,000 | 24,457,000 |
10 | 350 | 19,898,000 | 20,893,000 | 23,592,000 | 24,772,000 | 30,067,000 | 68,722,000 | 36,113,000 |
11 | 400 | 37,103,000 | 38,589,000 | 37,929,000 | 39,445,000 | 49,252,000 | 98,728,000 | 57,098,000 |
12 | 450 | 51,515,000 | 53,060,000 | 52,660,000 | 54,239,000 | – | 117,378,000 | – |
13 | 500 | 61,598,000 | 63,445,000 | 64,339,000 | 66,268,000 | – | 128,957,000 | – |
14 | 600 | 89,963,000 | 92,213,000 | 96,875,000 | 99,297,000 | – | 171,367,000 | – |
__
Mã SP | FNCX-A1 | FNCX-10/16 | FRHX-A1 | FRHX-10/16 | FHIA | FHBA | |
No | DN | Van cổng ty chìm UL/FM | Van cổng ty chìm Ul/FM | Van cổng ty nổi UL/FM | Van cổng ty nổi UL/FM | Van góc chữa cháy | Van góc đồng chữa cháy |
1 | 50 | 2,390,000 | 2,173,000 | 3,207,000 | 3,053,000 | 473,000 | 1,057,000 |
2 | 65 | 2,795,000 | 2,542,000 | 3,520,000 | 3,353,000 | 649,000 | 1,392,000 |
3 | 80 | 3,787,000 | 3,442,000 | 4,522,000 | 4,307,000 | – | – |
4 | 100 | 4,588,000 | 4,172,000 | 5,692,000 | 5,422,000 | – | – |
5 | 125 | 5,610,000 | 5,100,000 | 7,638,000 | 7,275,000 | – | – |
6 | 150 | 8,040,000 | 7,310,000 | 9,532,000 | 9,078,000 | – | – |
7 | 200 | 11,190,000 | 10,173,000 | 13,525,000 | 12,882,000 | – | – |
8 | 250 | 16,983,000 | 15,440,000 | 19,357,000 | 18,435,000 | – | – |
9 | 300 | 23,293,000 | 21,177,000 | 28,127,000 | 26,787,000 | – | – |
10 | 350 | – | – | – | – | – | – |
11 | 400 | – | – | – | – | – | – |
12 | 450 | – | – | – | – | – | – |
13 | 500 | – | – | – | – | – | – |
14 | 600 | – | – | – | – | – | – |
Báo giá Van phao – Giảm áp – An toàn – Y lọc
Mã SP | H100 | H200 | H500 | WHAX | YSTX | SREJ | TSEJ | |
NO | DN | Van Phao | Van Giảm Áp | Van An Toàn | Van Búa Nước | Van Y Lọc | Khớp Nối Mềm Cao Su | Cao Su Cầu —– |
1 | 50 | 5,552,000 | 1,932,000 | 9,048,000 | – | 1,213,000 | 652,000 | 165,000 |
2 | 65 | 6,261,000 | 8,645,000 | 9,188,000 | – | 1,645,000 | 183,000 | 891,000 |
3 | 80 | 8,010,000 | 10,390,000 | 11,591,000 | 2,555,000 | 1,912,000 | 891,000 | 1,109,000 |
4 | 100 | 10,390,000 | 12,168,000 | 14,065,000 | 2,165,000 | 3,035,000 | 1,155,000 | 1,349,000 |
5 | 125 | 12,293,000 | 14,612,000 | 16,612,000 | 4,811,000 | 4,022,000 | 1,668,000 | 1,838,000 |
6 | 150 | 19,035,000 | 21,415,000 | 24,615,000 | 5,145,000 | 5,182,000 | 2,131,000 | 2,543,000 |
7 | 200 | 32,183,000 | 35,163,000 | 39,950,000 | 6,238,000 | 1,921,000 | 3,183,000 | 3,691,000 |
8 | 250 | 41,058,000 | 49,440,000 | 55,813,000 | – | 11,998,000 | 4,823,000 | 5,402,000 |
9 | 300 | 68,208,000 | 10,853,000 | 19,608,000 | – | 18,412,000 | 5,888,000 | 1,100,000 |
10 | 350 | 103,561,000 | 114,300,000 | 120,015,000 | – | 24,415,000 | 8,000,000 | – |
11 | 400 | 164,661,000 | 118,815,000 | 181,818,000 | – | 46,808,000 | 10,146,000 | – |
12 | 450 | 191,150,000 | 208,125,000 | 218,532,000 | – | 59,698,000 | 15,858,000 | – |
13 | 500 | 268,125,000 | 288,563,000 | 302,990,000 | – | 11,608,000 | 19,458,000 | – |
14 | 600 | 345,913,000 | 310,530,000 | 389,051,000 | – | – | 34,122,000 | – |
Bảng giá Van Bướm – Van 1 chiều
Mã SP | WBLS | WBGS | FBGS | WBSS | EOM | WBCX | RDCV | |
Van Bướm Tay Gạt | Van Bướm Tay Quay | Van Bướm Mặt Bích | Van Bướm Tín Hiệu | Van Bướm Động Cơ Điện | Van Một Chiều Bướm | Van Một Chiều Lá Lật | ||
No | DN | |||||||
1 | 50 | 807,000 | 1,358,000 | 2,120,000 | 1,992,000 | 8,985,000 | 542,000 | 1,422,000 |
2 | 65 | 978,000 | 1,528,000 | 2,470,000 | 2,203,000 | 9,160,000 | 702,000 | 1,690,000 |
3 | 80 | 1,143,000 | 1,695,000 | 2,710,000 | 2,400,000 | 9,333,000 | 967,000 | 2,337,000 |
4 | 100 | 1,567,000 | 2,095,000 | 3,237,000 | 2,780,000 | 12,697,000 | 1,303,000 | 2,947,000 |
5 | 125 | 2,075,000 | 2,603,000 | 4,013,000 | 3,197,000 | 13,220,000 | 1,633,000 | 4,173,000 |
6 | 150 | 2,753,000 | 3,283,000 | 4,818,000 | 4,022,000 | 14,950,000 | 2,177,000 | 5,753,000 |
7 | 200 | – | 5,240,000 | 7,650,000 | 6,290,000 | 17,225,000 | 3,620,000 | 10,577,000 |
8 | 250 | – | 7,902,000 | 11,592,000 | 9,470,000 | 26,113,000 | 6,107,000 | 15,907,000 |
9 | 300 | – | 11,050,000 | 15,185,000 | 13,230,000 | 29,423,000 | 8,712,000 | 24,140,000 |
10 | 350 | – | 14,480,000 | 24,067,000 | – | 50,408,000 | 13,008,000 | 32,185,000 |
11 | 400 | – | 22,302,000 | 38,313,000 | – | 58,143,000 | 18,832,000 | 45,563,000 |
12 | 450 | – | 27,248,000 | 42,900,000 | – | 63,030,000 | 25,833,000 | 66,082,000 |
13 | 500 | – | 37,663,000 | 53,732,000 | – | 99,733,000 | 31,662,000 | 80,798,000 |
14 | 600 | – | 64,673,000 | 81,802,000 | – | 126,430,000 | 48,668,000 | 107,537,000 |
Bảng giá PDF chi tiết các sản phẩm van Shinyi
Ngoài bảng báo giá sơ lược phía trên chúng tôi cung cấp đầy đủ bảng giá van Shinyi PDF. Bảng giá báo giá van shinyi 2020 và 2021:
Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật mức giá sản phẩm đến khách hàng nếu mức giá có thay đổi trong thời gian tới.
Thông tin thêm về công ty cổ phần Shinyi
Công ty cổ phần van Shin Yi được thành lập năm 2005 bởi sự hợp tác giữa Việt Nam và Đài Loan với số vốn ban đầu là hơn 5 triệu USD. Nhà máy và văn phòng của công ty được đặt tại Khu công nghiệp Sông Mây – Xã Bắc Sơn – Huyện Trảng Bom – Đồng Nai.
Sau gần 20 năm hoạt động và phát triển, ShinYi đã cải tiến và nâng cấp dây truyền – công nghệ, sử dụng và vận hành nguồn vốn và nguồn nhân lực hiệu quả. Vì thế, ShinYi đã trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam chuyên sản xuất các sản phẩm van nước công nghiệp. Thành quả thu được sau những cố gắng không biết mệt mỏi đó đã khẳng định thương hiệu của ShinYi trong thị trường Việt Nam và vươn tầm ra Quốc tế.
Shinyi hiện đang có nhiều lợi thế, bao gồm đội ngũ nhân sự năng động, nhiệt huyết và chuyên nghiệp, cam kết bảo trì và bảo hành trên khắp mọi miền Đất Nước. ShinYi luôn nỗ lực hết mình để trở thành nhà cung cấp van hàng đầu Việt Nam và thương hiệu uy tín trên thị trường quốc tế.
Chúng tôi là nhà phân phối sản phẩm van Shinyi số 1 hiện nay
Hãng sản xuất van ShinYi cũng áp dụng hình thức chuyển giao khâu bán hàng cho nhà phân phối để phát triển kinh doanh và bán hàng. Điều này giúp cho việc kinh doanh của sản phẩm trở nên chuyên nghiệp hơn và đạt hiệu quả cao nhất. Chúng tôi đã có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực van công nghiệp và đã hợp tác với Shin Yi Valve nhiều năm qua. Hiện giờ chúng tôi đã trở thành đối tác hàng đầu và là nhà phân phối lớn nhất của hãng tại Việt Nam. Đem tới cho khách hàng mức giá sản phẩm tốt nhất, kèm đủ bộ CO-CQ cùng giá thành vận chuyển hợp lý, sẵn sàng hỗ trợ thêm bảo hành và chi phí vận chuyển.